Có 4 kết quả:

摊子 tān zi ㄊㄢ 攤子 tān zi ㄊㄢ 瘫子 tān zi ㄊㄢ 癱子 tān zi ㄊㄢ

1/4

tān zi ㄊㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) booth
(2) vendor's stall
(3) organizational structure
(4) scale of operations

Bình luận 0

tān zi ㄊㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) booth
(2) vendor's stall
(3) organizational structure
(4) scale of operations

Bình luận 0

tān zi ㄊㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

paralyzed person

Bình luận 0

tān zi ㄊㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

paralyzed person

Bình luận 0